| Khách hàng/ Customer: | Điện thoại/ Tel: |
| Địa chỉ giao hàng/ Shipping address: | |
| Người liên hệ/ Attn: | Hình thức/ Method: |
| STT/ No. | NỘI DUNG/ Content | ĐVT/ Unit | SỐ LƯỢNG/ Quantity | XÁC NHẬN/ Confirmation | GHI CHÚ/ Notes | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thực giao/ Delivered | Bù hao/ Loss | Thực tính/ Count | |||||
| Người nhận hàng/ Receiver | Người giao hàng/ Deliverer | Người lập/ Preparer |
|
|